Có 4 kết quả:
搖動 yáo dòng ㄧㄠˊ ㄉㄨㄥˋ • 摇动 yáo dòng ㄧㄠˊ ㄉㄨㄥˋ • 窑洞 yáo dòng ㄧㄠˊ ㄉㄨㄥˋ • 窯洞 yáo dòng ㄧㄠˊ ㄉㄨㄥˋ
phồn thể
Từ điển phổ thông
dao động, lay động, rung rinh
Từ điển Trung-Anh
(1) to shake
(2) to sway
(2) to sway
Một số bài thơ có sử dụng
Bình luận 0
giản thể
Từ điển phổ thông
dao động, lay động, rung rinh
Từ điển Trung-Anh
(1) to shake
(2) to sway
(2) to sway
Bình luận 0
giản thể
Từ điển Trung-Anh
(1) yaodong (a kind of cave dwelling in the Loess Plateau in northwest China)
(2) CL:孔[kong3]
(2) CL:孔[kong3]
Bình luận 0
phồn thể
Từ điển Trung-Anh
(1) yaodong (a kind of cave dwelling in the Loess Plateau in northwest China)
(2) CL:孔[kong3]
(2) CL:孔[kong3]
Bình luận 0